| Leader | | 00467nam a2200193 4500 | | 001 | | MTU070009434 | | 040 | | $aDHMT | | 041 | | $aVie | | 082 | | $aMTVN | | 090 | | $aMTVN$b2002 | | 100 | | $aTrần Khánh Chương | | 245 | 00 | $aTriển lãm mỹ thuật khu vực và giải thưởng Hội mỹ thuật Việt Nam năm 2002 ( IV - 430) :$bMỹ thuật số 52 / 2002 /$cHội mỹ thuật Việt Nam | | 260 | ## | $aH.,$c2002 | | 300 | ## | $aTr.4 - 10 | | 650 | | $aTriển Lãm mỹ thuật | | 900 | | True | | 911 | | Cô Oanh> | | 925 | | G | | 926 | | 0 | | 927 | | TT |
|