Dữ liệu biên mục
Leader00390nam a2200193 4500
001MTU040000678
040$aDHMT
041$avie
082$a745.726
090$a745.726$bK600TH
100$aPhạm Đức Cường
24500$aKỹ thuật sơn mài /$cPhạm Đức Cường
260##$aH. :$bVăn hóa Thông tin,$c2001
300##$a205 tr. ;$c19 cm
650$aSơn mài
900 True
911 Thư viện>
925 G
926 0
927 SH
Dữ liệu xếp giá   
MTU: 1 [ Rỗi ]  Sơ đồ
1000982-4
  • Số bản: 3
  • Số bản rỗi: 3 (kể cả các bản được giữ chỗ)
  • Số bản được giữ chỗ: 0
Số thẻ: Mật khẩu:
ĐKCB:
Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể
Hiệu lực tới ngày
Các mục từ truy cập
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn