Dữ liệu biên mục
Leader00429nam a2200193 4500
001MTU040000334
040$aDHMT
041$avie
082$a495.9223
090$a495.9223$bNG527Y-đ
1000#$aNguyễn Như Ý$e(chủ biên)
24500$aĐại từ điển tiếng Việt /$cNguyễn Như Ý (cb)
260##$aH.: $bVăn hóa - thông tin,$c 1998
300##$a1890 tr.; $c26 cm
650$aViệt ngữ -- Từ điển
900 True
911 Thư viện>
925 G
926 0
927 SH
Dữ liệu xếp giá   
MTU: 1 [ Rỗi ]  Sơ đồ
1000684
  • Số bản: 1
  • Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
  • Số bản được giữ chỗ: 0
Số thẻ: Mật khẩu:
ĐKCB:
Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể
Hiệu lực tới ngày
Các mục từ truy cập
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn