| | | Dữ liệu biên mục |  | | Leader |  | 00000nam a22        4500 |  | 001 |  | MTU190077638 |  | 040 | ## | $aMTU |  | 041 | ## | $avie |  | 082 |  | $a700 |  | 090 |  | $a700$bNGH250TH |  | 100 | 1# | $aUyên Huy(Huỳnh Văn Mười) |  | 245 | ## | $aNghệ thuật thị giác & Những vấn đề cơ bản :$bCác yếu tố thị giác; Nguyên lý thị giác; Tư duy thị giác & Bố cục thị giác /$cUyên Huy( Huỳnh Văn Mười) |  | 260 | ## | $aH. :$bMỹ thuật,$c2018 |  | 300 | ## | $a536tr. ;$c29cm. |  | 520 | ## | $a được tác giả ấp ủ, viết, biên soạn thông qua quá trình nghiên cứu, trực tiếp giảng dạy |  | 520 | ## | $a liên tục sống, sáng tác về mỹ thuật tạo hình và mỹ thuật ứng dụng. |  | 520 | ## | $aTóm tắt: Nghệ thuật thị giác, những vấn đề cơ bản: Các yếu tố thị giác, tư duy thị giác, nguyên lý thị giác và bố cục thị giác |  | 650 |  | $aNghệ thuật thị giác |  | 653 |  | $aNghệ thuật thị giác |  | 900 |  | True |  | 911 |  | Đặng Thanh Quyên> |  | 925 |  | G |  | 926 |  | 0 |  | 927 |  | SH | 
 |  | Dữ liệu xếp giá |  | | MTU: 1 [ Rỗi ]  Sơ đồ1009938, 1010077
 Số bản: 2Số bản rỗi: 2 (kể cả các bản được giữ chỗ)Số bản được giữ chỗ: 0
 |  | 
 | 
 |  | Các mục từ truy cập |  |  |  | Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn |  |  | 
 |