Nhan đề: | Ứng dụng nghệ thuật tạo hình dân gian trong thiết kế trang trí không gian lễ hội tại trung tâm thương mại Crescent Mall - TP.HCM năm 2025.. Khóa 25 : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật chuyên ngành Mỹ thuật ứng dụng. / Nguyễn Quốc Đạt. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2025 |
Đặc trưng số lượng: | 141 Tr. ; 29 cm |
Số định danh: | 745 NGH250TH |
Đăng ký cá biệt: | 3004303 |
|
Nhan đề: | Thiết kế poster quảng cáo giải trí tại Thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu ứng dụng tại phòng trà Sotano).. Khóa 25 : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật chuyên ngành Mỹ thuật ứng dụng. / Lỡ Thị Quỳnh My. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2025 |
Đặc trưng số lượng: | 146 Tr. ; 29 cm |
Số định danh: | 745 TH308K |
Đăng ký cá biệt: | 3004302 |
|
Nhan đề: | Ứng dụng hoa văn dân tộc Gia Rai vào cải tạo không gian nội thất ga đi tại Cảng hàng không Pleiku.. Khóa 25 : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật chuyên ngành Mỹ thuật tạo hình. / Lỡ Thị Hà Mỹ. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2025 |
Đặc trưng số lượng: | 136 Tr. ; 29 cm |
Số định danh: | 745 Ư556D |
Đăng ký cá biệt: | 3004301 |
|
Nhan đề: | Nghệ thuật thiết kế quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời tại TP. Hồ Chí Minh (2015-2024).. Khóa 24 : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật chuyên ngành Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật. / Lê Kim Ngân. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 160 Tr. ; 29 cm |
Số định danh: | 745 NGH250TH |
Đăng ký cá biệt: | 3004300 |
|
Nhan đề: | Hình ảnh Chợ Lớn qua tác phẩm của các họa sĩ Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1975 đến nay.. Khóa 22 : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật chuyên ngành Mỹ thuật tạo hình. / Võ Thành Tín. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2025 |
Đặc trưng số lượng: | 133 Tr. ; 29 cm |
Số định danh: | 745 H312A |
Đăng ký cá biệt: | 3004299 |
|
Nhan đề: | Nghệ thuật tạo hình tranh kiểng Nam Bộ từ đầu thế kỷ XX đến nay. : Luận án Tiến sĩ Nghệ thuật chuyên ngành Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật. / Huỳnh Quang Cường. | ![]() |
Xuất bản: | Tp.HCM : Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM, 2025 |
Đặc trưng số lượng: | 266 Tr. ; 29 cm + Ảnh minh họa |
Số định danh: | 745 NGH250TH |
Đăng ký cá biệt: | 3004298 |
|
Nhan đề: | Bia chữ Hán trong hội quán người Hoa tại thành phố Hồ Chí Minh / Li Tana- Nguyễn Cẩm Thúy | ![]() |
Xuất bản: | Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999 |
Đặc trưng số lượng: | 529tr.tranh ảnh, 11 tờ sơ đồ ; 24cm. |
Số định danh: | 736.5 B301CH |
Đăng ký cá biệt: | 1011025 |
|
Nhan đề: | Mỹ thuật Anh ở bảo tàng Hermitage từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 : English Art sixteenth To Nineteenth Century | ![]() |
Xuất bản: | Leningrad : Aurora Art, 1979 |
Đặc trưng số lượng: | 316p. ; 40cm. |
Số định danh: | 708.2 M600TH |
Đăng ký cá biệt: | 2006504 |
|
Nhan đề: | Điêu khắc trang trí trong vườn và công viên ở Lêningrad TK 18-TK19 ( ở Nga) : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Ленинград : Художник РСФСР, 1981 |
Đặc trưng số lượng: | 384c.(tranh ảnh màu) ; 40cm. |
Số định danh: | 730.92 Đ309KH |
Đăng ký cá biệt: | 2006503 |
|
Nhan đề: | Tranh Panô Hiroshima: tác phẩm chung của Iri Maruki and Toshi Marukià : Sách tiếng Nhật | ![]() |
Xuất bản: | Otsuka Kogeisha, 1988 |
Đặc trưng số lượng: | 200p. ; 24cm |
Số định danh: | 759.952 TR107Pa |
Đăng ký cá biệt: | 2006502 |
|
Nhan đề: | Các tác phẩm trong bảo tàng Hermitage (Nga) : (Sách tiếng Nga)Государственный Эрмитаж | ![]() |
Xuất bản: | Москва : Изобразительное искусство, 1981 |
Đặc trưng số lượng: | 100p(tranh ảnh) ; 45cm |
Số định danh: | 708.7 C101T |
Đăng ký cá biệt: | 2006501 |
|
Nhan đề: | Hội họa Nga : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Москва : Советский художник, 1981 |
Đặc trưng số lượng: | 296p.(tranh ảnh) ; 70cm |
Số định danh: | 759.947 H452H |
Đăng ký cá biệt: | 2006500 |
|
Nhan đề: | Họa sĩ Nga Vasily Vereshchagin : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Ленинград : Художник РСФСР, 1987 |
Đặc trưng số lượng: | 180p.(hình ảnh màu) ; 30cm. |
Số định danh: | 759.947 H401S |
Đăng ký cá biệt: | 2006499 |
|
Nhan đề: | Họa sĩ Nga Mikhaiil Vrubel : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Ленинград : Художник РСФСР, 1984 |
Đặc trưng số lượng: | 182p.(hình minh họa) ; 30cm. |
Số định danh: | 759.947 H401S |
Đăng ký cá biệt: | 2006498 |
|
Nhan đề: | Họa sĩ Nga Ivanov : Họa sĩ Nga | ![]() |
Xuất bản: | N. : художник PCoCP, 1983 |
Đặc trưng số lượng: | 216p.(tranh ảnh màu) ; 40cm. |
Số định danh: | 759.947 H401S |
Đăng ký cá biệt: | 2006497 |
|
Nhan đề: | Họa sĩ Nga Fedotov : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | N. : художник PCoCP, 1985 |
Đặc trưng số lượng: | 176p.(tranh ảnh màu) ; 40cm. |
Số định danh: | 759.947 H401S |
Đăng ký cá biệt: | 2006496 |
|
Nhan đề: | Lịch sử nghệ thuật Nga: Hội họa : Живопись....(sách tiếng Nga) / L.M.Yevseyeva, I.A.Kochetkov; V.N.Sergeyev | ![]() |
Xuất bản: | Mát-xcơ-va : Moscow Iskusstvo Publishers, 1983 |
Đặc trưng số lượng: | 76p ; 70cm |
Số định danh: | 709.47 L302S |
Đăng ký cá biệt: | 2006495 |
|
Nhan đề: | Album hình ảnh nhằm mục đích cho thấy, ngoài tranh chân dung, các thể loại hội họa khác của họa sĩ Ucha Malakievich : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Mát-xcơ-va : Изобразительное искусство, 1982 |
Đặc trưng số lượng: | 160p.(tranh ảnh màu) ; 30cm. |
Số định danh: | 759.947 ALB511H |
Đăng ký cá biệt: | 2006494 |
|
Nhan đề: | Album hình ảnh các tác phẩm hội họa từ Baikal đến Amur Yuri Titova - nơi tác giả đi qua : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | Mát-xcơ-va : Nckycctbo, 1984 |
Đặc trưng số lượng: | 160p.(tranh ảnh màu) ; 30cm |
Số định danh: | 759.947 ALB511H |
Đăng ký cá biệt: | 2006493 |
|
Nhan đề: | Tác phẩm của họa sĩ Nga (NiKolai RomaDin) : Sách tiếng Nga | ![]() |
Xuất bản: | M. : Poccnb, 1981 |
Đặc trưng số lượng: | 278p. ; 30cm(Hình ảnh màu) |
Số định danh: | 759.947 T101PH |
Đăng ký cá biệt: | 2006492 |
|