| Dữ liệu biên mục | | Leader | | 00565nam a2200229 4500 | | 001 | | MTU040000547 | | 040 | | $aDHMT | | 041 | | $avie | | 082 | | $a736.4 | | 090 | | $a736.4$bK310B-tr | | 100 | 0 | $aKim Bạch | | 245 | 00 | $aTranh khắc gỗ Việt Nam = $bVietnamese contemporary wood engraving/ $cKim Bạch, Vũ Giáng Hương, Trần Khánh Chương | | 260 | ## | $aH. :$bMỹ thuật,$c1997 | | 300 | ## | $a123tr. ;$c31 cm | | 650 | | $aHội họa -- Việt Nam | | 650 | | $aTranh khắc gỗ | | 700 | 0 | $aTrần Khánh Chương | | 700 | 0 | $aVũ Giáng Hương | | 900 | | True | | 911 | | Lê Thị Mộng Hằng> | | 925 | | G | | 926 | | 0 | | 927 | | SH |
| | Dữ liệu xếp giá | - MTU: 1 [ Rỗi ] Sơ đồ
- 1001146-9, 1008565-6
- Số bản: 6
- Số bản rỗi: 6 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| | Các mục từ truy cập | | | Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn | |
|